Trang chủRYR • CVE
add
Royal Road Minerals Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,11 $
Mức chênh lệch một ngày
0,11 $ - 0,11 $
Phạm vi một năm
0,075 $ - 0,14 $
Giá trị vốn hóa thị trường
29,18 Tr CAD
Số lượng trung bình
31,26 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 912,39 N | -52,45% |
Thu nhập ròng | -806,50 N | 57,14% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -900,45 N | 52,55% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 11,03 Tr | -34,89% |
Tổng tài sản | 12,43 Tr | -48,88% |
Tổng nợ | 363,11 N | -28,00% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 12,07 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 265,70 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,10 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -17,77% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -18,26% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -806,50 N | 57,14% |
Tiền từ việc kinh doanh | -644,73 N | 57,17% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 38,70 N | 119,32% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -11,23 N | -2,72% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -552,68 N | 72,75% |
Dòng tiền tự do | -771,50 N | 43,36% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2010
Trang web