Trang chủRYSAS • IST
add
Reysas Tasimacilik ve Lojistik Tcrt AS
Giá đóng cửa hôm trước
15,04 ₺
Mức chênh lệch một ngày
14,92 ₺ - 15,29 ₺
Phạm vi một năm
10,02 ₺ - 24,50 ₺
Giá trị vốn hóa thị trường
29,86 T TRY
Số lượng trung bình
3,16 Tr
Tỷ số P/E
21,43
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IST
Tin tức thị trường
.INX
0,58%
0,75%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TRY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,20 T | -43,35% |
Chi phí hoạt động | 448,84 Tr | -37,18% |
Thu nhập ròng | -1,34 T | -526,72% |
Biên lợi nhuận ròng | -41,80 | -853,15% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 891,45 Tr | -49,01% |
Thuế suất hiệu dụng | -33,86% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TRY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,91 T | 20,84% |
Tổng tài sản | 19,66 T | 37,64% |
Tổng nợ | 9,82 T | 22,29% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 9,83 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,00 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,13 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 13,59% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 16,09% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TRY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,34 T | -526,72% |
Tiền từ việc kinh doanh | 725,86 Tr | 69,83% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -5,82 T | -33,09% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 4,41 T | -9,63% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -690,04 Tr | -174,28% |
Dòng tiền tự do | -4,10 T | -22,69% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1989
Trang web
Nhân viên
13