Trang chủRYTM • NASDAQ
add
Rhythm Pharmaceuticals Inc
63,76 $
Sau giờ giao dịch:(1,94%)+1,24
65,00 $
Đóng cửa: 25 thg 4, 19:55:41 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
62,97 $
Mức chênh lệch một ngày
61,39 $ - 64,00 $
Phạm vi một năm
35,17 $ - 68,58 $
Giá trị vốn hóa thị trường
4,03 T USD
Số lượng trung bình
839,97 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 41,83 Tr | 72,61% |
Chi phí hoạt động | 79,30 Tr | 27,35% |
Thu nhập ròng | -43,29 Tr | -3,98% |
Biên lợi nhuận ròng | -103,50 | 39,76% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,72 | -2,86% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -40,87 Tr | -0,06% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,21% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 320,56 Tr | 16,21% |
Tổng tài sản | 392,27 Tr | 17,89% |
Tổng nợ | 227,72 Tr | 39,72% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 164,55 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 63,22 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 179,91 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -27,29% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -37,90% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -43,29 Tr | -3,98% |
Tiền từ việc kinh doanh | -18,84 Tr | 35,86% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 21,16 Tr | -6,55% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 38,33 Tr | 1.481,84% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 41,62 Tr | 1.022,38% |
Dòng tiền tự do | -13,56 Tr | 20,16% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
thg 11 2008
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
283