Trang chủRYTM • NASDAQ
add
Rhythm Pharmaceuticals Inc
61,95 $
Trước giờ mở cửa:(0,00%)0,00
61,95 $
Đóng cửa: 27 thg 11, 04:00:05 GMT-5 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
59,92 $
Mức chênh lệch một ngày
59,60 $ - 62,75 $
Phạm vi một năm
31,53 $ - 68,58 $
Giá trị vốn hóa thị trường
3,81 T USD
Số lượng trung bình
583,74 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 33,25 Tr | 47,76% |
Chi phí hoạt động | 73,31 Tr | 14,46% |
Thu nhập ròng | -43,64 Tr | 1,18% |
Biên lợi nhuận ròng | -131,25 | 33,12% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,73 | 3,95% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -43,50 Tr | 0,03% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,78% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 298,39 Tr | -0,29% |
Tổng tài sản | 363,57 Tr | 2,65% |
Tổng nợ | 210,88 Tr | 34,55% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 152,70 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 61,46 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 332,89 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -29,44% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -39,33% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -43,64 Tr | 1,18% |
Tiền từ việc kinh doanh | -25,22 Tr | 13,80% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -90,82 Tr | 4,36% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 2,49 Tr | -96,59% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -114,14 Tr | -123,42% |
Dòng tiền tự do | 9,16 Tr | 136,78% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
thg 11 2008
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
226