Trang chủRYWCF • OTCMKTS
add
Royal Wins Ord Shs
Giá đóng cửa hôm trước
0,00 $
Số lượng trung bình
8,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | 2022info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,52 N | -99,15% |
Chi phí hoạt động | 5,43 Tr | 108,13% |
Thu nhập ròng | -7,91 Tr | 31,46% |
Biên lợi nhuận ròng | -224,66 N | -7.942,84% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -5,35 Tr | -146,50% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | 2022info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,98 N | -99,40% |
Tổng tài sản | 370,92 N | -91,62% |
Tổng nợ | 5,24 Tr | -22,34% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -4,86 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 123,96 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -0,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -141,48% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 113,73% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | 2022info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -7,91 Tr | 31,46% |
Tiền từ việc kinh doanh | -4,09 Tr | -201,38% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -150,18 N | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 3,75 Tr | 147,36% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -491,53 N | -409,68% |
Dòng tiền tự do | -1,19 Tr | -165,84% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2014
Trang web