Trang chủRZR • TLV
add
Razor Labs Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
532,50 ILA
Mức chênh lệch một ngày
517,90 ILA - 539,70 ILA
Phạm vi một năm
123,40 ILA - 850,00 ILA
Giá trị vốn hóa thị trường
203,85 Tr ILS
Số lượng trung bình
210,12 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TLV
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(ILS) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,51 Tr | 142,81% |
Chi phí hoạt động | 5,35 Tr | 9,66% |
Thu nhập ròng | -3,71 Tr | 19,59% |
Biên lợi nhuận ròng | -147,97 | 66,88% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -3,66 Tr | 7,48% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,07% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(ILS) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 48,47 Tr | 24,50% |
Tổng tài sản | 73,26 Tr | 14,66% |
Tổng nợ | 54,62 Tr | 85,12% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 18,64 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 39,05 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 11,09 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -15,39% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -32,72% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(ILS) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -3,71 Tr | 19,59% |
Tiền từ việc kinh doanh | -4,38 Tr | -92,06% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 1,63 Tr | 1.206,10% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -732,00 N | -76,39% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -3,38 Tr | -18,95% |
Dòng tiền tự do | -1,97 Tr | 12,41% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2016
Trang web
Nhân viên
27