Trang chủRZR • TLV
add
Razor Labs Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
501,30 ILA
Mức chênh lệch một ngày
491,00 ILA - 518,00 ILA
Phạm vi một năm
296,00 ILA - 716,00 ILA
Giá trị vốn hóa thị trường
193,26 Tr ILS
Số lượng trung bình
30,90 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TLV
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(ILS) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 6,10 Tr | 278,68% |
Chi phí hoạt động | 6,74 Tr | 53,81% |
Thu nhập ròng | -4,03 Tr | 11,45% |
Biên lợi nhuận ròng | -66,05 | 76,61% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -3,88 Tr | 3,10% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,61% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(ILS) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 55,29 Tr | -5,69% |
Tổng tài sản | 79,93 Tr | -3,49% |
Tổng nợ | 68,77 Tr | 20,15% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 11,17 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 39,35 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 17,90 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -12,56% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -34,10% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(ILS) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -4,03 Tr | 11,45% |
Tiền từ việc kinh doanh | 4,23 Tr | -61,25% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 1,85 Tr | 151,61% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -685,50 N | 11,38% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 5,35 Tr | -14,48% |
Dòng tiền tự do | -1,71 Tr | 5,35% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2016
Trang web
Nhân viên
41