Trang chủS&FCAP • KLSE
add
S & F Capital Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
0,085 RM
Mức chênh lệch một ngày
0,090 RM - 0,090 RM
Phạm vi một năm
0,070 RM - 0,13 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
51,46 Tr MYR
Số lượng trung bình
610,13 N
Tỷ số P/E
104,65
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 10,69 Tr | -58,26% |
Chi phí hoạt động | 1,34 Tr | 39,46% |
Thu nhập ròng | 145,00 N | -83,62% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,36 | -60,69% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -42,00 N | -104,24% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 6,60 Tr | -59,55% |
Tổng tài sản | 89,59 Tr | 0,54% |
Tổng nợ | 35,89 Tr | -12,74% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 53,70 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 725,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,94 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,51% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,87% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 145,00 N | -83,62% |
Tiền từ việc kinh doanh | -6,55 Tr | -3.973,96% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 10,00 N | -91,23% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 7,02 Tr | 1.632,97% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 484,00 N | 376,57% |
Dòng tiền tự do | -4,94 Tr | -34.467,83% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2002
Trang web
Nhân viên
310