Trang chủS&FCAP • KLSE
add
S & F Capital Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
0,095 RM
Mức chênh lệch một ngày
0,090 RM - 0,10 RM
Phạm vi một năm
0,090 RM - 0,16 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
55,04 Tr MYR
Số lượng trung bình
149,36 N
Tỷ số P/E
41,67
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 15,43 Tr | -50,22% |
Chi phí hoạt động | 2,79 Tr | 606,14% |
Thu nhập ròng | -987,04 N | -169,25% |
Biên lợi nhuận ròng | -6,40 | -239,13% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 939,98 N | -62,07% |
Thuế suất hiệu dụng | 1,64% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 12,89 Tr | -28,81% |
Tổng tài sản | 93,30 Tr | 8,40% |
Tổng nợ | 45,34 Tr | 14,76% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 47,95 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 550,37 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,86 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,11% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,99% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -987,04 N | -169,25% |
Tiền từ việc kinh doanh | 4,69 Tr | 161,66% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -4,70 Tr | 52,69% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -176,48 N | -101,20% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -187,89 N | 93,46% |
Dòng tiền tự do | 2,56 Tr | 466,57% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2002
Trang web
Nhân viên
310