Trang chủS&J-F • BKK
add
S&j Intl Enterprises
Giá đóng cửa hôm trước
20,00 ฿
Giá trị vốn hóa thị trường
4,95 T THB
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
.INX
0,00%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(THB) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,56 T | 6,60% |
Chi phí hoạt động | 277,30 Tr | -5,07% |
Thu nhập ròng | 212,86 Tr | 67,24% |
Biên lợi nhuận ròng | 13,69 | 57,00% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 343,12 Tr | 146,75% |
Thuế suất hiệu dụng | 14,53% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(THB) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,18 T | -13,43% |
Tổng tài sản | 6,96 T | 2,00% |
Tổng nợ | 1,56 T | 2,12% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 5,39 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 149,03 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,61 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 8,70% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 10,61% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(THB) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 212,86 Tr | 67,24% |
Tiền từ việc kinh doanh | 290,08 Tr | -9,03% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -430,07 Tr | -37,31% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -46,25 Tr | -100,86% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -182,55 Tr | -789,45% |
Dòng tiền tự do | 370,83 Tr | 19,81% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1980
Trang web
Nhân viên
1.754