Trang chủS&J-F • BKK
add
S&j Intl Enterprises
Giá đóng cửa hôm trước
20,00 ฿
Giá trị vốn hóa thị trường
6,03 T THB
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(THB) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,74 T | -16,99% |
Chi phí hoạt động | 479,52 Tr | 16,99% |
Thu nhập ròng | 87,38 Tr | -66,97% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,02 | -60,22% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 157,14 Tr | -59,21% |
Thuế suất hiệu dụng | 14,55% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(THB) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 836,46 Tr | -8,43% |
Tổng tài sản | 6,86 T | -2,38% |
Tổng nợ | 1,69 T | -14,66% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 5,18 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 149,93 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,64 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,46% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,17% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(THB) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 87,38 Tr | -66,97% |
Tiền từ việc kinh doanh | 208,63 Tr | -34,34% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -30,78 Tr | 93,04% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -289,55 Tr | 3,20% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -114,72 Tr | 72,63% |
Dòng tiền tự do | 82,22 Tr | -57,89% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1980
Trang web
Nhân viên
1.754