Trang chủS&SPOWER • NSE
add
S & S Power Switchgear Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
455,40 ₹
Mức chênh lệch một ngày
446,30 ₹ - 446,30 ₹
Phạm vi một năm
127,15 ₹ - 474,15 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
5,74 T INR
Số lượng trung bình
2,12 N
Tỷ số P/E
68,53
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
.DJI
0,42%
0,56%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 545,07 Tr | 61,60% |
Chi phí hoạt động | 182,44 Tr | 68,64% |
Thu nhập ròng | 37,32 Tr | 736,56% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,85 | 418,94% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 50,54 Tr | 139,36% |
Thuế suất hiệu dụng | 9,90% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 90,46 Tr | 105,62% |
Tổng tài sản | 1,85 T | 61,10% |
Tổng nợ | 1,12 T | -8,52% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 727,58 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 12,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 7,51 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 14,05% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 37,32 Tr | 736,56% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1975
Trang web
Nhân viên
2