Trang chủS&SPOWER • NSE
add
S & S Power Switchgear Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
367,10 ₹
Mức chênh lệch một ngày
363,00 ₹ - 366,80 ₹
Phạm vi một năm
224,45 ₹ - 493,75 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
4,53 T INR
Số lượng trung bình
2,23 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 555,05 Tr | 28,78% |
Chi phí hoạt động | 182,34 Tr | 48,28% |
Thu nhập ròng | -1,70 Tr | -133,50% |
Biên lợi nhuận ròng | -0,31 | -126,50% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 4,97 Tr | -80,82% |
Thuế suất hiệu dụng | 90,72% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 212,96 Tr | 268,84% |
Tổng tài sản | 2,22 T | 60,29% |
Tổng nợ | 1,52 T | 7,00% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 690,31 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 12,11 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 6,44 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,58% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,70 Tr | -133,50% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1975
Trang web
Nhân viên
2