Trang chủS00 • FRA
add
Spire Healthcare Group PLC
Giá đóng cửa hôm trước
2,22 €
Mức chênh lệch một ngày
2,14 € - 2,14 €
Phạm vi một năm
1,89 € - 3,08 €
Giá trị vốn hóa thị trường
770,88 Tr GBP
Số lượng trung bình
2,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
LON
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(GBP) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 374,35 Tr | 9,70% |
Chi phí hoạt động | 133,45 Tr | 6,80% |
Thu nhập ròng | 6,00 Tr | -19,46% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,60 | -26,61% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 53,00 Tr | 13,61% |
Thuế suất hiệu dụng | 23,72% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(GBP) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 43,70 Tr | -18,47% |
Tổng tài sản | 2,34 T | 2,41% |
Tổng nợ | 1,60 T | 3,01% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 746,20 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 402,37 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,19 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,77% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,36% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(GBP) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 6,00 Tr | -19,46% |
Tiền từ việc kinh doanh | 61,85 Tr | 4,04% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -27,90 Tr | 54,96% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -34,85 Tr | -230,33% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -900,00 N | 93,10% |
Dòng tiền tự do | 8,17 Tr | 36,15% |
Giới thiệu
Spire Healthcare Group plc is the second-largest provider of private healthcare in the United Kingdom. It is listed on the London Stock Exchange and is a constituent of the FTSE 250 Index. Wikipedia
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2007
Trang web
Nhân viên
15.703