Trang chủS08 • FRA
add
Steel Pipe Industry of Indonesia Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
0,014 €
Mức chênh lệch một ngày
0,015 € - 0,015 €
Phạm vi một năm
0,011 € - 0,021 €
Giá trị vốn hóa thị trường
2,76 NT IDR
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(IDR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,33 NT | -6,30% |
Chi phí hoạt động | 79,98 T | 23,14% |
Thu nhập ròng | 128,83 T | 27,88% |
Biên lợi nhuận ròng | 9,66 | 36,44% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 223,64 T | 36,87% |
Thuế suất hiệu dụng | 20,64% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(IDR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 809,74 T | 782,50% |
Tổng tài sản | 8,39 NT | 8,84% |
Tổng nợ | 3,25 NT | 8,83% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 5,14 NT | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 7,05 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,78% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,41% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(IDR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 128,83 T | 27,88% |
Tiền từ việc kinh doanh | 440,85 T | 35,60% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -140,23 T | -88,83% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -111,04 T | 53,68% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 189,39 T | 1.515,53% |
Dòng tiền tự do | 362,81 T | 14,51% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1971
Trang web
Nhân viên
996