Trang chủS188 • FRA
add
SMT Scharf AG
Giá đóng cửa hôm trước
6,65 €
Mức chênh lệch một ngày
6,80 € - 6,80 €
Phạm vi một năm
6,40 € - 8,85 €
Giá trị vốn hóa thị trường
38,11 Tr EUR
Số lượng trung bình
175,00
Tỷ số P/E
6,64
Tỷ lệ cổ tức
3,09%
Sàn giao dịch chính
ETR
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(EUR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 47,72 Tr | 146,17% |
Chi phí hoạt động | 8,56 Tr | 655,15% |
Thu nhập ròng | 5,84 Tr | 1.737,77% |
Biên lợi nhuận ròng | 12,24 | 646,34% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 8,26 Tr | 29,74% |
Thuế suất hiệu dụng | -17,62% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(EUR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 15,10 Tr | 83,22% |
Tổng tài sản | 179,74 Tr | 42,08% |
Tổng nợ | 61,56 Tr | 54,69% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 118,18 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 5,47 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,40 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 12,88% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 16,33% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(EUR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 5,84 Tr | 1.737,77% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,66 Tr | -6,35% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -413,98 N | -56,66% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 6,50 Tr | 199,22% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 14,57 Tr | 1.490,81% |
Dòng tiền tự do | -39,69 Tr | -1.066,50% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1941
Trang web
Nhân viên
549