Trang chủS19 • FRA
add
Sumitomo Metal Mining Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
18,80 €
Mức chênh lệch một ngày
18,70 € - 18,70 €
Phạm vi một năm
14,40 € - 31,80 €
Giá trị vốn hóa thị trường
916,06 T JPY
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 400,55 T | 11,16% |
Chi phí hoạt động | 18,78 T | 21,62% |
Thu nhập ròng | -13,13 T | -4.873,82% |
Biên lợi nhuận ròng | -3,28 | -4.200,00% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -7,96 T | -117,81% |
Thuế suất hiệu dụng | 28,40% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 159,71 T | 5,75% |
Tổng tài sản | 3,07 NT | 1,35% |
Tổng nợ | 1,02 NT | -3,33% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,05 NT | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 275,02 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,85% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -2,17% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -13,13 T | -4.873,82% |
Tiền từ việc kinh doanh | 82,52 T | 1.342,35% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -50,33 T | 39,52% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -56,11 T | -19,26% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -26,04 T | 78,91% |
Dòng tiền tự do | -6,57 T | 82,59% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1590
Trang web
Nhân viên
7.496