Trang chủS19 • SGX
add
Singapore Shipping Corporation Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,27 $
Mức chênh lệch một ngày
0,27 $ - 0,28 $
Phạm vi một năm
0,23 $ - 0,28 $
Giá trị vốn hóa thị trường
112,76 Tr SGD
Số lượng trung bình
98,37 N
Tỷ số P/E
6,61
Tỷ lệ cổ tức
3,64%
Sàn giao dịch chính
SGX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 12,65 Tr | 10,56% |
Chi phí hoạt động | 2,37 Tr | 2,06% |
Thu nhập ròng | 3,84 Tr | 71,88% |
Biên lợi nhuận ròng | 30,35 | 55,48% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 4,37 Tr | 0,56% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 76,53 Tr | 20,81% |
Tổng tài sản | 196,03 Tr | 4,98% |
Tổng nợ | 68,38 Tr | 1,81% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 127,65 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 400,58 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,84 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,89% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,65% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 3,84 Tr | 71,88% |
Tiền từ việc kinh doanh | 5,91 Tr | 29,86% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 2,71 Tr | 135,04% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -3,21 Tr | -0,83% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 6,76 Tr | 201,66% |
Dòng tiền tự do | 3,32 Tr | 1,49% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1935
Trang web
Nhân viên
104