Trang chủS1P • FRA
add
SD Standard ETC PLC
Giá đóng cửa hôm trước
0,14 €
Mức chênh lệch một ngày
0,14 € - 0,17 €
Phạm vi một năm
0,13 € - 0,17 €
Số lượng trung bình
3,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | -6,03 Tr | -14,18% |
Chi phí hoạt động | 691,00 N | 250,76% |
Thu nhập ròng | -6,82 Tr | -12,63% |
Biên lợi nhuận ròng | 113,13 | -1,36% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 107,74 Tr | 52,56% |
Tổng tài sản | 110,18 Tr | -19,29% |
Tổng nợ | 477,00 N | 122,90% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 109,70 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 524,48 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,68 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -14,75% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -14,83% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -6,82 Tr | -12,63% |
Tiền từ việc kinh doanh | 24,73 Tr | 188,78% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 702,00 N | 401,43% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -359,00 N | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 25,02 Tr | 191,09% |
Dòng tiền tự do | 4,87 Tr | 154,05% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2010
Trang web
Nhân viên
3