Trang chủS23 • SGX
add
Singapura Finance Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,70 $
Mức chênh lệch một ngày
0,68 $ - 0,68 $
Phạm vi một năm
0,64 $ - 0,70 $
Giá trị vốn hóa thị trường
107,11 Tr SGD
Số lượng trung bình
13,91 N
Tỷ số P/E
17,58
Tỷ lệ cổ tức
2,96%
Sàn giao dịch chính
SGX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SGD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 6,17 Tr | 20,45% |
Chi phí hoạt động | 4,16 Tr | 11,36% |
Thu nhập ròng | 1,67 Tr | 51,09% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 16,91% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SGD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 81,80 Tr | -17,74% |
Tổng tài sản | 1,31 T | 12,95% |
Tổng nợ | 1,06 T | 16,42% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 254,56 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 158,69 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,44 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,51% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SGD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,67 Tr | 51,09% |
Tiền từ việc kinh doanh | -945,00 N | 96,28% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -7,30 Tr | -139,73% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -297,00 N | 71,44% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -8,54 Tr | -5,74% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1950
Trang web
Nhân viên
107