Trang chủS23 • SGX
add
Singapura Finance Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,68 $
Mức chênh lệch một ngày
0,67 $ - 0,67 $
Phạm vi một năm
0,64 $ - 0,73 $
Giá trị vốn hóa thị trường
105,53 Tr SGD
Số lượng trung bình
19,47 N
Tỷ số P/E
21,25
Tỷ lệ cổ tức
3,01%
Sàn giao dịch chính
SGX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SGD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 5,23 Tr | -10,17% |
Chi phí hoạt động | 3,57 Tr | 3,55% |
Thu nhập ròng | 1,38 Tr | -30,14% |
Biên lợi nhuận ròng | 26,36 | -22,24% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 16,98% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SGD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 100,89 Tr | -8,75% |
Tổng tài sản | 1,26 T | 9,55% |
Tổng nợ | 1,01 T | 12,52% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 248,76 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 158,69 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,43 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,44% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SGD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,38 Tr | -30,14% |
Tiền từ việc kinh doanh | 2,27 Tr | -93,30% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 5,20 Tr | 121,04% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -5,73 Tr | -42,68% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,74 Tr | -66,13% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1950
Trang web
Nhân viên
103