Trang chủS29 • SGX
add
Stamford Tyres Corporation Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,23 $
Phạm vi một năm
0,17 $ - 0,25 $
Giá trị vốn hóa thị trường
52,14 Tr SGD
Số lượng trung bình
37,08 N
Tỷ số P/E
11,13
Tỷ lệ cổ tức
6,67%
Sàn giao dịch chính
SGX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SGD) | thg 10 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 48,37 Tr | -1,37% |
Chi phí hoạt động | 10,37 Tr | 6,07% |
Thu nhập ròng | 200,50 N | -75,08% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,41 | -75,00% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,45 Tr | -27,63% |
Thuế suất hiệu dụng | 25,46% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SGD) | thg 10 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 38,14 Tr | 9,73% |
Tổng tài sản | 239,32 Tr | 8,27% |
Tổng nợ | 128,20 Tr | 14,27% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 111,12 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 237,39 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,48 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,27% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,48% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SGD) | thg 10 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 200,50 N | -75,08% |
Tiền từ việc kinh doanh | -5,93 Tr | -197,72% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -644,50 N | -221,60% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 8,83 Tr | 319,32% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 2,80 Tr | 25,37% |
Dòng tiền tự do | 109,12 N | -94,03% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1930
Trang web
Nhân viên
653