Trang chủS2R • ASX
add
S2 Resources Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,098 $
Mức chênh lệch một ngày
0,090 $ - 0,095 $
Phạm vi một năm
0,060 $ - 0,14 $
Giá trị vốn hóa thị trường
41,21 Tr AUD
Số lượng trung bình
477,90 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 75,59 N | 55,16% |
Chi phí hoạt động | 1,73 Tr | -8,97% |
Thu nhập ròng | 1,17 Tr | 162,07% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,55 N | 140,00% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,63 Tr | 10,08% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,53 Tr | -63,30% |
Tổng tài sản | 11,90 Tr | -8,86% |
Tổng nợ | 680,49 N | -26,87% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 11,22 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 452,86 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,90 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -34,84% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -36,72% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,17 Tr | 162,07% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,39 Tr | 11,69% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 471,61 N | 638,97% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -16,20 N | -100,49% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -924,74 N | -156,90% |
Dòng tiền tự do | -622,72 N | 36,04% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2015
Trang web