Trang chủS2TA34 • BVMF
add
STAG Industrial Inc
Giá đóng cửa hôm trước
37,64 R$
Mức chênh lệch một ngày
37,17 R$ - 37,64 R$
Phạm vi một năm
32,64 R$ - 47,65 R$
Giá trị vốn hóa thị trường
6,13 T USD
Số lượng trung bình
83,00
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 199,32 Tr | 8,74% |
Chi phí hoạt động | 86,94 Tr | 7,34% |
Thu nhập ròng | 50,95 Tr | 22,10% |
Biên lợi nhuận ròng | 25,56 | 12,25% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,21 | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 145,38 Tr | 6,46% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 72,75 Tr | 2,24% |
Tổng tài sản | 6,83 T | 8,75% |
Tổng nợ | 3,30 T | 16,44% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,53 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 186,56 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,03 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,69% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,79% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 50,95 Tr | 22,10% |
Tiền từ việc kinh doanh | 104,93 Tr | 14,57% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -340,54 Tr | -290,56% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 201,86 Tr | 3.607,20% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -33,75 Tr | -443,07% |
Dòng tiền tự do | 55,86 Tr | -24,98% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2010
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
91