Trang chủS30 • EPA
add
Solutions 30 SE
Giá đóng cửa hôm trước
1,62 €
Mức chênh lệch một ngày
1,63 € - 1,68 €
Phạm vi một năm
0,78 € - 2,36 €
Giá trị vốn hóa thị trường
171,31 Tr EUR
Số lượng trung bình
763,32 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
EPA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(EUR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 239,30 Tr | -11,02% |
Chi phí hoạt động | 155,05 Tr | -13,91% |
Thu nhập ròng | -4,95 Tr | -19,28% |
Biên lợi nhuận ròng | -2,07 | -34,42% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 5,35 Tr | -74,58% |
Thuế suất hiệu dụng | 7,53% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(EUR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 96,30 Tr | -18,53% |
Tổng tài sản | 709,60 Tr | -1,96% |
Tổng nợ | 601,50 Tr | 0,40% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 108,10 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 107,13 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,87 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,80% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,58% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(EUR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -4,95 Tr | -19,28% |
Tiền từ việc kinh doanh | 28,00 Tr | -0,18% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -4,75 Tr | 49,74% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -9,30 Tr | -344,74% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 13,75 Tr | -38,62% |
Dòng tiền tự do | 13,36 Tr | 11,30% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2003
Trang web
Nhân viên
6.415