Trang chủS35 • SGX
add
Sing Investments & Finance Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1,07 $
Mức chênh lệch một ngày
1,08 $ - 1,08 $
Phạm vi một năm
0,96 $ - 1,16 $
Giá trị vốn hóa thị trường
255,35 Tr SGD
Số lượng trung bình
55,40 N
Tỷ số P/E
7,03
Tỷ lệ cổ tức
6,02%
Sàn giao dịch chính
SGX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SGD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 19,06 Tr | 11,13% |
Chi phí hoạt động | 7,01 Tr | -2,10% |
Thu nhập ròng | 10,13 Tr | 20,63% |
Biên lợi nhuận ròng | 53,11 | 8,54% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 16,01% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SGD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 195,30 Tr | -48,01% |
Tổng tài sản | 3,44 T | 0,90% |
Tổng nợ | 2,98 T | 0,23% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 460,40 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 236,44 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,55 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,18% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SGD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 10,13 Tr | 20,63% |
Tiền từ việc kinh doanh | 6,90 Tr | 130,38% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -4,62 Tr | -1.737,18% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -8,00 N | 11,11% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 2,28 Tr | 109,90% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
13 thg 11, 1964
Trang web
Nhân viên
183