Trang chủS35 • SGX
add
Sing Investments & Finance Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1,12 $
Mức chênh lệch một ngày
1,11 $ - 1,12 $
Phạm vi một năm
0,95 $ - 1,14 $
Giá trị vốn hóa thị trường
264,81 Tr SGD
Số lượng trung bình
31,60 N
Tỷ số P/E
7,29
Tỷ lệ cổ tức
5,36%
Sàn giao dịch chính
SGX
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SGD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 16,85 Tr | -0,76% |
Chi phí hoạt động | 7,08 Tr | -0,91% |
Thu nhập ròng | 8,04 Tr | -2,03% |
Biên lợi nhuận ròng | 47,75 | -1,28% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 17,78% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SGD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 190,75 Tr | -54,75% |
Tổng tài sản | 3,34 T | -0,13% |
Tổng nợ | 2,91 T | -0,83% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 434,93 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 236,44 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,61 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,96% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SGD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 8,04 Tr | -2,03% |
Tiền từ việc kinh doanh | -85,41 Tr | -187,88% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 73,00 N | 375,47% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -7,10 Tr | 10,00% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -92,44 Tr | -203,55% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
13 thg 11, 1964
Trang web
Nhân viên
163