Trang chủS44 • SGX
add
Engro Corporation Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,67 $
Mức chênh lệch một ngày
0,67 $ - 0,67 $
Phạm vi một năm
0,65 $ - 0,88 $
Giá trị vốn hóa thị trường
78,94 Tr SGD
Số lượng trung bình
7,94 N
Tỷ số P/E
72,28
Tỷ lệ cổ tức
4,51%
Sàn giao dịch chính
SGX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SGD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 50,22 Tr | 11,05% |
Chi phí hoạt động | 12,63 Tr | 28,14% |
Thu nhập ròng | 332,00 N | 107,81% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,66 | 107,02% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,60 Tr | -32,46% |
Thuế suất hiệu dụng | 75,18% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SGD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 71,46 Tr | -20,54% |
Tổng tài sản | 323,89 Tr | 2,20% |
Tổng nợ | 61,70 Tr | 23,78% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 262,19 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 118,70 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,31 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,60% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,67% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SGD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 332,00 N | 107,81% |
Tiền từ việc kinh doanh | 4,51 Tr | 101,45% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -223,50 N | -146,51% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,80 Tr | -81,37% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 2,60 Tr | 61,45% |
Dòng tiền tự do | -1,00 Tr | -209,70% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1973
Trang web
Nhân viên
297