Trang chủS56 • SGX
add
Samudera Shipping Line
Giá đóng cửa hôm trước
0,83 $
Mức chênh lệch một ngày
0,83 $ - 0,87 $
Phạm vi một năm
0,71 $ - 1,07 $
Giá trị vốn hóa thị trường
468,33 Tr SGD
Số lượng trung bình
1,10 Tr
Tỷ số P/E
5,05
Tỷ lệ cổ tức
2,30%
Sàn giao dịch chính
SGX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 154,53 Tr | 11,56% |
Chi phí hoạt động | 6,56 Tr | 32,72% |
Thu nhập ròng | 25,00 Tr | 44,58% |
Biên lợi nhuận ròng | 16,18 | 29,65% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 32,88 Tr | 27,36% |
Thuế suất hiệu dụng | 4,43% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 376,14 Tr | 4,44% |
Tổng tài sản | 958,40 Tr | 5,30% |
Tổng nợ | 361,30 Tr | 5,42% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 597,10 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 538,04 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,77 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 7,92% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 8,68% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 25,00 Tr | 44,58% |
Tiền từ việc kinh doanh | 35,51 Tr | -37,52% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -22,34 Tr | 31,30% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 17,89 Tr | 1.807,49% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 30,92 Tr | 34,10% |
Dòng tiền tự do | 9,27 Tr | 500,71% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1993
Trang web
Nhân viên
492