Trang chủS59 • SGX
add
SIA Engineering Company Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
2,37 $
Mức chênh lệch một ngày
2,35 $ - 2,37 $
Phạm vi một năm
2,18 $ - 2,49 $
Giá trị vốn hóa thị trường
2,66 T SGD
Số lượng trung bình
296,66 N
Tỷ số P/E
25,06
Tỷ lệ cổ tức
3,38%
Sàn giao dịch chính
SGX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SGD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 307,51 Tr | 21,99% |
Chi phí hoạt động | 118,87 Tr | 1,59% |
Thu nhập ròng | 35,57 Tr | 10,04% |
Biên lợi nhuận ròng | 11,57 | -9,75% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 18,09 Tr | 15,15% |
Thuế suất hiệu dụng | 1,41% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SGD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 493,22 Tr | -16,92% |
Tổng tài sản | 2,01 T | -0,34% |
Tổng nợ | 350,02 Tr | 5,63% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,66 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,12 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,61 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,34% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SGD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 35,57 Tr | 10,04% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1982
Trang web
Nhân viên
5.476