Trang chủS5B • FRA
add
Fjord Defence Group ASA
Giá đóng cửa hôm trước
0,14 €
Mức chênh lệch một ngày
0,14 € - 0,14 €
Phạm vi một năm
0,033 € - 0,17 €
Số lượng trung bình
1,71 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | -358,00 N | -122,66% |
Chi phí hoạt động | 1,82 Tr | -14,83% |
Thu nhập ròng | -2,00 Tr | 5,92% |
Biên lợi nhuận ròng | 558,94 | 515,20% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -701,00 N | -74,81% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,01 Tr | 42,38% |
Tổng tài sản | 27,18 Tr | -34,98% |
Tổng nợ | 2,15 Tr | -63,67% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 25,03 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 200,10 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,04 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -19,51% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -20,97% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,00 Tr | 5,92% |
Tiền từ việc kinh doanh | 59,00 N | 395,00% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 1,90 Tr | 820,87% |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,96 Tr | 2.473,68% |
Dòng tiền tự do | 524,62 N | 283,29% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2016
Trang web
Nhân viên
2