Trang chủS5L • FRA
add
Standard Lithium Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1,66 €
Mức chênh lệch một ngày
1,55 € - 1,70 €
Phạm vi một năm
0,95 € - 2,48 €
Giá trị vốn hóa thị trường
421,52 Tr CAD
Số lượng trung bình
44,90 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 4,30 Tr | -22,97% |
Thu nhập ròng | -4,83 Tr | 33,46% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,02 | 60,33% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -5,02 Tr | 36,04% |
Thuế suất hiệu dụng | 4,32% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 28,91 Tr | 5,16% |
Tổng tài sản | 278,60 Tr | 120,56% |
Tổng nợ | 33,34 Tr | 190,04% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 245,26 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 186,58 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,25 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -4,69% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -5,36% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -4,83 Tr | 33,46% |
Tiền từ việc kinh doanh | -7,58 Tr | -57,64% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,08 Tr | 83,31% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -149,00 N | -577,27% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -9,76 Tr | 44,52% |
Dòng tiền tự do | -9,78 Tr | 26,29% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1998
Trụ sở chính
Trang web