Trang chủS5L • FRA
add
Standard Lithium Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
2,33 €
Mức chênh lệch một ngày
2,37 € - 2,38 €
Phạm vi một năm
0,91 € - 2,68 €
Giá trị vốn hóa thị trường
762,26 Tr CAD
Số lượng trung bình
40,66 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 4,69 Tr | -44,07% |
Thu nhập ròng | -4,98 Tr | -103,88% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,04 | 31,25% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -5,51 Tr | 45,39% |
Thuế suất hiệu dụng | 5,79% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 33,79 Tr | 113,42% |
Tổng tài sản | 275,40 Tr | 71,76% |
Tổng nợ | 31,55 Tr | 164,04% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 243,85 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 204,04 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,91 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -5,39% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -6,08% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -4,98 Tr | -103,88% |
Tiền từ việc kinh doanh | -540,00 N | 84,46% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -8,27 Tr | -128,80% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 10,97 Tr | 505,58% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 2,22 Tr | -91,80% |
Dòng tiền tự do | 1,47 Tr | 106,59% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1998
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
30