Trang chủS61 • SGX
add
SBS Transit Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
2,94 $
Mức chênh lệch một ngày
2,94 $ - 2,98 $
Phạm vi một năm
2,35 $ - 3,01 $
Giá trị vốn hóa thị trường
927,25 Tr SGD
Số lượng trung bình
163,89 N
Tỷ số P/E
13,21
Tỷ lệ cổ tức
6,82%
Sàn giao dịch chính
SGX
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SGD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 382,26 Tr | -3,22% |
Chi phí hoạt động | -911,03 Tr | -2,12% |
Thu nhập ròng | 18,39 Tr | 12,30% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,81 | 15,90% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 39,80 Tr | -6,05% |
Thuế suất hiệu dụng | 41,79% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SGD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 384,99 Tr | 3,50% |
Tổng tài sản | 1,16 T | -0,98% |
Tổng nợ | 441,19 Tr | -9,98% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 719,47 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 312,20 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,28 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,26% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,83% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SGD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 18,39 Tr | 12,30% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1973
Trang web
Nhân viên
9.609