Trang chủS61 • SGX
add
SBS Transit Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
2,76 $
Mức chênh lệch một ngày
2,73 $ - 2,79 $
Phạm vi một năm
2,35 $ - 3,01 $
Giá trị vốn hóa thị trường
862,73 Tr SGD
Số lượng trung bình
97,97 N
Tỷ số P/E
12,28
Tỷ lệ cổ tức
7,34%
Sàn giao dịch chính
SGX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SGD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 373,81 Tr | -4,66% |
Chi phí hoạt động | 356,49 Tr | -4,90% |
Thu nhập ròng | 15,94 Tr | -6,24% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,26 | -1,84% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 37,48 Tr | -1,10% |
Thuế suất hiệu dụng | 17,79% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SGD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 385,45 Tr | 3,63% |
Tổng tài sản | 1,12 T | — |
Tổng nợ | 383,19 Tr | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 735,88 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 312,20 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,17 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,80% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,88% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SGD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 15,94 Tr | -6,24% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1973
Trang web
Nhân viên
9.609