Trang chủS69 • SGX
add
Serial System Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,044 $
Mức chênh lệch một ngày
0,044 $ - 0,046 $
Phạm vi một năm
0,037 $ - 0,070 $
Giá trị vốn hóa thị trường
45,83 Tr SGD
Số lượng trung bình
217,05 N
Tỷ số P/E
4,97
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SGX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 196,33 Tr | 4,79% |
Chi phí hoạt động | 13,58 Tr | 8,16% |
Thu nhập ròng | 405,00 N | 115,64% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,21 | 115,22% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,86 Tr | 37,36% |
Thuế suất hiệu dụng | 14,24% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 43,56 Tr | 4,15% |
Tổng tài sản | 416,69 Tr | 9,05% |
Tổng nợ | 276,95 Tr | 7,34% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 139,74 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 904,84 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,29 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,38% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,88% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 405,00 N | 115,64% |
Tiền từ việc kinh doanh | 7,06 Tr | -54,04% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 299,50 N | 1.174,47% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -7,73 Tr | 49,36% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 194,50 N | 184,38% |
Dòng tiền tự do | 269,75 N | 150,34% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1988
Trang web
Nhân viên
800