Trang chủS69 • SGX
add
Serial System Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,049 $
Mức chênh lệch một ngày
0,046 $ - 0,046 $
Phạm vi một năm
0,037 $ - 0,070 $
Giá trị vốn hóa thị trường
40,77 Tr SGD
Số lượng trung bình
170,69 N
Tỷ số P/E
61,33
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SGX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 206,97 Tr | 6,36% |
Chi phí hoạt động | 9,86 Tr | -13,13% |
Thu nhập ròng | 2,85 Tr | 370,59% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,38 | 355,56% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 4,03 Tr | 45,14% |
Thuế suất hiệu dụng | 8,49% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 48,61 Tr | 5,47% |
Tổng tài sản | 412,13 Tr | 3,17% |
Tổng nợ | 278,74 Tr | 4,15% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 133,39 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 904,84 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,35 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,05% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,76% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,85 Tr | 370,59% |
Tiền từ việc kinh doanh | 2,48 Tr | -44,45% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -248,50 N | -150,56% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,05 Tr | 75,73% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,27 Tr | 72,67% |
Dòng tiền tự do | 617,12 N | 260,84% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1988
Trang web
Nhân viên
800