Trang chủS6W • FRA
add
StealthGas Inc
Giá đóng cửa hôm trước
4,64 €
Mức chênh lệch một ngày
4,64 € - 4,64 €
Phạm vi một năm
4,30 € - 8,05 €
Giá trị vốn hóa thị trường
197,10 Tr USD
Số lượng trung bình
106,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 43,47 Tr | 27,32% |
Chi phí hoạt động | 10,70 Tr | 29,33% |
Thu nhập ròng | 14,20 Tr | 59,73% |
Biên lợi nhuận ròng | 32,66 | 25,42% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 20,68 Tr | 36,03% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 81,04 Tr | 4,97% |
Tổng tài sản | 732,24 Tr | 5,02% |
Tổng nợ | 105,71 Tr | -28,35% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 626,53 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 36,98 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,27 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,85% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,00% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 14,20 Tr | 59,73% |
Tiền từ việc kinh doanh | 13,40 Tr | -27,31% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -4,63 Tr | -42.619,18% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,61 Tr | 88,86% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 7,16 Tr | 81,01% |
Dòng tiền tự do | -571,88 N | -104,36% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2004
Trang web
Nhân viên
493