Trang chủS71 • SGX
add
Sunright Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,22 $
Mức chênh lệch một ngày
0,21 $ - 0,22 $
Phạm vi một năm
0,18 $ - 0,28 $
Giá trị vốn hóa thị trường
25,18 Tr SGD
Số lượng trung bình
10,44 N
Tỷ số P/E
11,28
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SGX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SGD) | thg 7 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 25,34 Tr | 8,22% |
Chi phí hoạt động | 19,19 Tr | -1,09% |
Thu nhập ròng | 2,50 Tr | 384,09% |
Biên lợi nhuận ròng | 9,87 | 362,50% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 5,93 Tr | 148,13% |
Thuế suất hiệu dụng | 11,77% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SGD) | thg 7 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 99,64 Tr | 8,08% |
Tổng tài sản | 172,16 Tr | -2,26% |
Tổng nợ | 44,95 Tr | -9,28% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 127,21 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 122,81 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,37 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,60% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,17% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SGD) | thg 7 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,50 Tr | 384,09% |
Tiền từ việc kinh doanh | 3,28 Tr | 23,05% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -3,36 Tr | 27,01% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,28 Tr | -118,03% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -529,50 N | -112,89% |
Dòng tiền tự do | 4,62 Tr | 1.705,48% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1978
Trang web
Nhân viên
918