Trang chủS71 • SGX
add
Sunright Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,24 $
Phạm vi một năm
0,18 $ - 0,28 $
Giá trị vốn hóa thị trường
29,47 Tr SGD
Số lượng trung bình
35,49 N
Tỷ số P/E
13,20
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SGX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SGD) | thg 7 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 29,82 Tr | 23,44% |
Chi phí hoạt động | 19,16 Tr | -1,22% |
Thu nhập ròng | 2,50 Tr | 384,09% |
Biên lợi nhuận ròng | 8,38 | 330,22% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 11,41 Tr | 264,17% |
Thuế suất hiệu dụng | 11,77% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SGD) | thg 7 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 99,64 Tr | 8,08% |
Tổng tài sản | 172,16 Tr | -2,26% |
Tổng nợ | 44,95 Tr | -9,28% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 127,21 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 122,81 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,40 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 11,14% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 12,52% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SGD) | thg 7 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,50 Tr | 384,09% |
Tiền từ việc kinh doanh | 3,28 Tr | 23,05% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -3,36 Tr | 27,01% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,28 Tr | -118,03% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -529,50 N | -112,89% |
Dòng tiền tự do | 7,41 Tr | 930,17% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1978
Trang web
Nhân viên
962