Trang chủS7C • FRA
add
StenoCare A/S
Giá đóng cửa hôm trước
0,052 €
Mức chênh lệch một ngày
0,052 € - 0,053 €
Phạm vi một năm
0,017 € - 0,36 €
Giá trị vốn hóa thị trường
15,78 Tr DKK
Số lượng trung bình
4,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CPH
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(DKK) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 781,65 N | -32,29% |
Chi phí hoạt động | 952,60 N | -58,99% |
Thu nhập ròng | -1,99 Tr | 46,13% |
Biên lợi nhuận ròng | -255,14 | 20,45% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,79 Tr | 27,34% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(DKK) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 5,94 Tr | 126,96% |
Tổng tài sản | 9,33 Tr | -69,64% |
Tổng nợ | 6,90 Tr | -19,76% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,43 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 38,20 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,87 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -31,49% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -157,38% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(DKK) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,99 Tr | 46,13% |
Tiền từ việc kinh doanh | -3,28 Tr | 4,75% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 7,84 Tr | 326,87% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 4,56 Tr | 166,35% |
Dòng tiền tự do | -15,80 Tr | -451,75% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2017
Trang web
Nhân viên
8