Trang chủS7P • SGX
add
Soilbuild Construction Group Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,076 $
Mức chênh lệch một ngày
0,074 $ - 0,076 $
Phạm vi một năm
0,027 $ - 0,12 $
Giá trị vốn hóa thị trường
119,13 Tr SGD
Số lượng trung bình
898,87 N
Tỷ số P/E
8,28
Tỷ lệ cổ tức
2,00%
Sàn giao dịch chính
SGX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SGD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 76,94 Tr | 19,54% |
Chi phí hoạt động | 4,03 Tr | 9,79% |
Thu nhập ròng | 3,69 Tr | 444,51% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,80 | 357,14% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 6,62 Tr | 186,79% |
Thuế suất hiệu dụng | 1,31% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SGD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 25,70 Tr | 20,42% |
Tổng tài sản | 267,14 Tr | 12,16% |
Tổng nợ | 215,84 Tr | 8,68% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 51,31 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,48 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,53 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,17% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,08% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SGD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 3,69 Tr | 444,51% |
Tiền từ việc kinh doanh | 9,31 Tr | -9,06% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -567,50 N | 63,95% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -3,02 Tr | 20,30% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 5,75 Tr | 12,19% |
Dòng tiền tự do | 4,12 Tr | 3.412,05% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1976
Trang web
Nhân viên
800