Trang chủS85 • SGX
add
Straco Corporation Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,47 $
Mức chênh lệch một ngày
0,46 $ - 0,46 $
Phạm vi một năm
0,44 $ - 0,53 $
Giá trị vốn hóa thị trường
395,46 Tr SGD
Số lượng trung bình
7,82 N
Tỷ số P/E
13,21
Tỷ lệ cổ tức
3,26%
Sàn giao dịch chính
SGX
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SGD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 17,95 Tr | 11,92% |
Chi phí hoạt động | 9,74 Tr | 9,80% |
Thu nhập ròng | 5,24 Tr | 64,50% |
Biên lợi nhuận ròng | 29,22 | 46,98% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 8,32 Tr | 14,60% |
Thuế suất hiệu dụng | 24,93% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SGD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 164,86 Tr | 9,88% |
Tổng tài sản | 344,83 Tr | 2,74% |
Tổng nợ | 77,75 Tr | -4,52% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 267,08 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 855,47 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,55 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,40% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,86% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SGD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 5,24 Tr | 64,50% |
Tiền từ việc kinh doanh | 6,78 Tr | -3,21% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -198,50 N | -120,56% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -9,47 Tr | -85,41% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -2,47 Tr | -653,96% |
Dòng tiền tự do | 5,04 Tr | 25,11% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2002
Trang web
Nhân viên
433