Trang chủS8QN • FRA
add
Torq Resources Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,034 €
Mức chênh lệch một ngày
0,034 € - 0,034 €
Phạm vi một năm
0,034 € - 0,084 €
Giá trị vốn hóa thị trường
8,34 Tr CAD
Số lượng trung bình
89,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 3,92 Tr | 41,03% |
Thu nhập ròng | -3,99 Tr | -25,15% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,60 Tr | 41,99% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 538,28 N | 10,31% |
Tổng tài sản | 2,40 Tr | -42,91% |
Tổng nợ | 8,06 Tr | 154,27% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -5,65 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 139,09 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -0,85 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -336,07% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -5.309,24% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -3,99 Tr | -25,15% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,43 Tr | 45,69% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -789,59 N | -145,73% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 2,75 Tr | 875,92% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 502,32 N | 115,40% |
Dòng tiền tự do | -766,16 N | 62,79% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1985
Trụ sở chính
Trang web