Trang chủSA.H • CVE
add
Southern Arc Minerals Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,035 $
Mức chênh lệch một ngày
0,035 $ - 0,035 $
Phạm vi một năm
0,030 $ - 0,060 $
Giá trị vốn hóa thị trường
801,44 N CAD
Số lượng trung bình
937,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 47,71 N | -41,36% |
Thu nhập ròng | -47,70 N | 45,84% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -47,51 N | 41,46% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 117,52 N | -64,17% |
Tổng tài sản | 131,21 N | -62,44% |
Tổng nợ | 132,24 N | 78,25% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -1,03 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 22,77 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | ∞ | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -69,69% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -226,26% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -47,70 N | 45,84% |
Tiền từ việc kinh doanh | -23,11 N | 65,79% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 17,14 N | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -5,96 N | 91,30% |
Dòng tiền tự do | -1,10 N | 96,50% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2004
Trụ sở chính
Trang web