Trang chủSAAS • LON
add
Microlise Group PLC
Giá đóng cửa hôm trước
102,50 GBX
Mức chênh lệch một ngày
103,75 GBX - 105,00 GBX
Phạm vi một năm
90,00 GBX - 171,50 GBX
Giá trị vốn hóa thị trường
120,47 Tr GBP
Số lượng trung bình
144,20 N
Tỷ số P/E
337,34
Tỷ lệ cổ tức
1,38%
Sàn giao dịch chính
LON
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(GBP) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 19,56 Tr | 15,44% |
Chi phí hoạt động | 12,55 Tr | 30,83% |
Thu nhập ròng | 2,00 N | -99,67% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,01 | -99,72% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,46 Tr | -9,55% |
Thuế suất hiệu dụng | 98,79% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(GBP) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 8,95 Tr | -36,39% |
Tổng tài sản | 133,09 Tr | -0,01% |
Tổng nợ | 58,88 Tr | 1,12% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 74,20 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 115,95 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,60 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,48% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,84% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(GBP) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,00 N | -99,67% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,66 Tr | -6,23% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -4,23 Tr | -55,06% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,36 Tr | -293,04% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -3,93 Tr | -199,77% |
Dòng tiền tự do | 1,17 Tr | 128,71% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1982
Trang web
Nhân viên
775