Trang chủSAAS • LON
add
Microlise Group PLC
Giá đóng cửa hôm trước
99,00 GBX
Mức chênh lệch một ngày
96,68 GBX - 98,00 GBX
Phạm vi một năm
90,00 GBX - 170,00 GBX
Giá trị vốn hóa thị trường
114,79 Tr GBP
Số lượng trung bình
79,33 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
1,85%
Sàn giao dịch chính
LON
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(GBP) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 20,18 Tr | 6,68% |
Chi phí hoạt động | 13,43 Tr | 23,36% |
Thu nhập ròng | -1,03 Tr | -681,36% |
Biên lợi nhuận ròng | -5,10 | -642,55% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 390,00 N | -66,41% |
Thuế suất hiệu dụng | 22,78% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(GBP) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 11,40 Tr | -32,14% |
Tổng tài sản | 134,64 Tr | 2,64% |
Tổng nợ | 62,74 Tr | 13,04% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 71,90 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 115,95 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,60 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,43% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,80% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(GBP) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,03 Tr | -681,36% |
Tiền từ việc kinh doanh | 3,19 Tr | 22,09% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,27 Tr | -38,29% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -674,50 N | -107,86% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,23 Tr | -10,30% |
Dòng tiền tự do | 1,09 Tr | -12,01% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1982
Trang web
Nhân viên
800