Trang chủSAB1L • VSE
add
Siauliu Bankas AB
Giá đóng cửa hôm trước
0,83 €
Mức chênh lệch một ngày
0,83 € - 0,83 €
Phạm vi một năm
0,66 € - 0,83 €
Giá trị vốn hóa thị trường
548,91 Tr EUR
Số lượng trung bình
320,83 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
VSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(EUR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 51,51 Tr | 12,04% |
Chi phí hoạt động | 26,14 Tr | 62,25% |
Thu nhập ròng | 20,63 Tr | -14,73% |
Biên lợi nhuận ròng | 40,05 | -23,90% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,09 | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 18,69% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(EUR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 620,62 Tr | -2,70% |
Tổng tài sản | 4,94 T | 11,78% |
Tổng nợ | 4,37 T | 11,13% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 577,02 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 661,75 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,95 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,65% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(EUR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 20,63 Tr | -14,73% |
Tiền từ việc kinh doanh | -729,05 Tr | -1.386,09% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 60,92 Tr | 32,76% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 391,08 Tr | 152,20% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -277,05 Tr | -282,40% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Šiaulių bankas is a major commercial bank in Lithuania providing retail and commercial banking services.
It has been designated in 2019 as a Significant Institution under the criteria of European Banking Supervision, and as a consequence is directly supervised by the European Central Bank. Wikipedia
Ngày thành lập
4 thg 2, 1992
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
1.209