Trang chủSAB1L • VSE
add
Siauliu Bankas AB
Giá đóng cửa hôm trước
0,90 €
Mức chênh lệch một ngày
0,88 € - 0,90 €
Phạm vi một năm
0,67 € - 1,01 €
Giá trị vốn hóa thị trường
584,37 Tr EUR
Số lượng trung bình
399,53 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
VSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(EUR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 52,75 Tr | 16,13% |
Chi phí hoạt động | 34,82 Tr | 1,37% |
Thu nhập ròng | 15,16 Tr | 55,99% |
Biên lợi nhuận ròng | 28,75 | 34,35% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,07 | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 15,44% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(EUR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 631,34 Tr | -34,20% |
Tổng tài sản | 4,92 T | 2,36% |
Tổng nợ | 4,34 T | 1,67% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 585,17 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 663,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,02 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,23% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(EUR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 15,16 Tr | 55,99% |
Tiền từ việc kinh doanh | 32,56 Tr | 571,04% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 29,83 Tr | 1.366,47% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -66,05 Tr | -135,92% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -3,66 Tr | -102,04% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Šiaulių bankas is a major commercial bank in Lithuania providing retail and commercial banking services.
It has been designated in 2019 as a Significant Institution under the criteria of European Banking Supervision, and as a consequence is directly supervised by the European Central Bank. Wikipedia
Ngày thành lập
4 thg 2, 1992
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
1.239