Trang chủSAB • BIT
add
Sabaf
Giá đóng cửa hôm trước
14,55 €
Mức chênh lệch một ngày
14,40 € - 14,60 €
Phạm vi một năm
13,25 € - 19,75 €
Giá trị vốn hóa thị trường
183,32 Tr EUR
Số lượng trung bình
7,44 N
Tỷ số P/E
27,92
Tỷ lệ cổ tức
4,01%
Sàn giao dịch chính
BIT
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(EUR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 73,65 Tr | 6,95% |
Chi phí hoạt động | 22,55 Tr | 7,29% |
Thu nhập ròng | 3,79 Tr | -11,24% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,15 | -16,94% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 10,25 Tr | -3,01% |
Thuế suất hiệu dụng | 19,95% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(EUR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 36,79 Tr | -2,60% |
Tổng tài sản | 359,40 Tr | -1,40% |
Tổng nợ | 188,17 Tr | 0,18% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 171,23 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | — | — |
Giá so với giá trị sổ sách | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,79% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,55% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(EUR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 3,79 Tr | -11,24% |
Tiền từ việc kinh doanh | 12,20 Tr | 8.232,00% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -6,93 Tr | -155,66% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -442,00 N | 79,38% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 3,85 Tr | 174,20% |
Dòng tiền tự do | 12,73 Tr | 764,33% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1950
Trang web
Nhân viên
1.717