Trang chủSABE • EPA
add
Saint Jean Groupe
Giá đóng cửa hôm trước
20,00 €
Phạm vi một năm
18,10 € - 21,20 €
Giá trị vốn hóa thị trường
64,12 Tr EUR
Số lượng trung bình
81,00
Tỷ số P/E
15,90
Tỷ lệ cổ tức
0,50%
Sàn giao dịch chính
EPA
Tin tức thị trường
NVDA
4,18%
0,30%
0,99%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(EUR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 29,54 Tr | 0,39% |
Chi phí hoạt động | 15,56 Tr | 7,09% |
Thu nhập ròng | 816,50 N | -13,51% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,76 | -14,02% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 3,15 Tr | 17,58% |
Thuế suất hiệu dụng | 21,90% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(EUR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 39,35 Tr | — |
Tổng tài sản | 171,11 Tr | — |
Tổng nợ | 95,05 Tr | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 76,06 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 3,21 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,84 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,26% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,59% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(EUR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 816,50 N | -13,51% |
Tiền từ việc kinh doanh | 4,26 Tr | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -3,26 Tr | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,89 Tr | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -890,00 N | — |
Dòng tiền tự do | -353,38 N | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1935
Trang web
Nhân viên
521