Trang chủSABINA • BKK
add
Sabina PCL
Giá đóng cửa hôm trước
21,10 ฿
Mức chênh lệch một ngày
20,90 ฿ - 21,20 ฿
Phạm vi một năm
20,60 ฿ - 29,25 ฿
Giá trị vốn hóa thị trường
7,23 T THB
Số lượng trung bình
666,91 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BKK
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(THB) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 880,60 Tr | 3,38% |
Chi phí hoạt động | 299,30 Tr | 5,87% |
Thu nhập ròng | 110,20 Tr | -7,30% |
Biên lợi nhuận ròng | 12,51 | -10,39% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,32 | -5,88% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 149,09 Tr | -7,21% |
Thuế suất hiệu dụng | 20,22% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(THB) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 417,17 Tr | 33,36% |
Tổng tài sản | — | — |
Tổng nợ | — | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,87 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 347,50 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,94 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 14,93% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(THB) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 110,20 Tr | -7,30% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1995
Trang web
Nhân viên
3.427