Trang chủSABS • NASDAQ
add
SAB Biotherapeutics Inc
3,13 $
Sau giờ giao dịch:(0,00%)0,00
3,13 $
Đóng cửa: 22 thg 11, 17:20:00 GMT-5 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
3,07 $
Mức chênh lệch một ngày
3,00 $ - 3,22 $
Phạm vi một năm
2,18 $ - 9,72 $
Giá trị vốn hóa thị trường
28,89 Tr USD
Số lượng trung bình
123,51 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 3,48 Tr | 35,33% |
Thu nhập ròng | -10,35 Tr | -102,84% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -1,12 | -10,99% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -10,36 Tr | -137,74% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 30,40 Tr | 1.153,39% |
Tổng tài sản | 53,80 Tr | 89,85% |
Tổng nợ | 16,89 Tr | 29,16% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 36,90 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 9,23 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,77 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -48,88% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -60,88% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -10,35 Tr | -102,84% |
Tiền từ việc kinh doanh | -6,29 Tr | -21,75% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,15 Tr | -2.721,23% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -674,13 N | -380,46% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -8,07 Tr | -50,89% |
Dòng tiền tự do | -3,13 Tr | 10,92% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2014
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
57