Trang chủSABS • NASDAQ
add
SAB Biotherapeutics Inc
Giá đóng cửa hôm trước
1,75 $
Mức chênh lệch một ngày
1,64 $ - 1,81 $
Phạm vi một năm
1,00 $ - 5,01 $
Giá trị vốn hóa thị trường
16,63 Tr USD
Số lượng trung bình
25,73 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 114,70 N | -62,40% |
Chi phí hoạt động | 2,47 Tr | -83,39% |
Thu nhập ròng | -11,39 Tr | 50,15% |
Biên lợi nhuận ròng | -9,93 N | -32,57% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,98 | 84,65% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -9,24 Tr | 48,50% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 20,76 Tr | -63,30% |
Tổng tài sản | 44,20 Tr | -47,35% |
Tổng nợ | 18,23 Tr | -31,59% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 25,97 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 9,29 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,62 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -51,07% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -69,45% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -11,39 Tr | 50,15% |
Tiền từ việc kinh doanh | -9,53 Tr | 29,11% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 9,33 Tr | 13.849,21% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 216,96 N | -99,68% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -273,21 N | -100,50% |
Dòng tiền tự do | -6,91 Tr | 37,82% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2014
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
63