Trang chủSABSW • NASDAQ
add
SAB Biotherapeutics
Giá đóng cửa hôm trước
0,044 $
Mức chênh lệch một ngày
0,049 $ - 0,053 $
Phạm vi một năm
0,012 $ - 0,19 $
Giá trị vốn hóa thị trường
27,78 Tr USD
Số lượng trung bình
18,16 N
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 263,14 N | 207,70% |
Chi phí hoạt động | 3,64 Tr | 25,61% |
Thu nhập ròng | -7,34 Tr | -6,61% |
Biên lợi nhuận ròng | -2,79 N | 65,35% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -9,17 Tr | -63,49% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 37,33 Tr | 380,11% |
Tổng tài sản | 61,89 Tr | 74,63% |
Tổng nợ | 15,77 Tr | 0,29% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 46,12 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 9,23 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,01 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -38,28% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -46,48% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -7,34 Tr | -6,61% |
Tiền từ việc kinh doanh | -7,72 Tr | -57,53% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 11,22 Tr | 49.556,96% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -321,04 N | 11,75% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 3,21 Tr | 160,70% |
Dòng tiền tự do | -4,64 Tr | -10,93% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2014
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
57