Trang chủSABTNL • NSE
add
Sri Adhikari Brothers Televisn Ntwrk Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.716,35 ₹
Mức chênh lệch một ngày
1.750,65 ₹ - 1.750,65 ₹
Phạm vi một năm
41,25 ₹ - 1.750,65 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
44,42 T INR
Số lượng trung bình
1,38 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 12,67 Tr | — |
Chi phí hoạt động | 6,93 Tr | -87,14% |
Thu nhập ròng | -897,00 N | 98,34% |
Biên lợi nhuận ròng | -7,08 | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -470,00 N | 84,36% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,00% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 54,87 Tr | 2.576,73% |
Tổng tài sản | 687,37 Tr | -33,18% |
Tổng nợ | 569,42 Tr | -73,29% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 117,95 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 22,42 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 339,20 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,32% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -897,00 N | 98,34% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1985
Trang web
Nhân viên
1