Trang chủSABUY • BKK
add
Sabuy Technology PCL
Giá đóng cửa hôm trước
0,88 ฿
Mức chênh lệch một ngày
0,88 ฿ - 0,91 ฿
Phạm vi một năm
0,39 ฿ - 6,95 ฿
Giá trị vốn hóa thị trường
1,49 T THB
Số lượng trung bình
93,03 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BKK
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(THB) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,61 T | -37,51% |
Chi phí hoạt động | 720,31 Tr | 36,59% |
Thu nhập ròng | -2,91 T | -1.722,64% |
Biên lợi nhuận ròng | -181,32 | -2.697,71% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -157,57 Tr | -167,59% |
Thuế suất hiệu dụng | -1,59% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(THB) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 580,86 Tr | 8,75% |
Tổng tài sản | 12,43 T | -41,84% |
Tổng nợ | 8,43 T | -13,73% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,01 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,67 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,64 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -5,79% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -6,53% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(THB) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,91 T | -1.722,64% |
Tiền từ việc kinh doanh | 319,51 Tr | 188,38% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 407,21 Tr | 1.010,66% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -443,34 Tr | -127,63% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 210,53 Tr | 140,51% |
Dòng tiền tự do | 1,26 T | 580,50% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2014
Trang web
Nhân viên
657