Trang chủSADE • TLV
add
Sade Real Estate YS Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
602,50 ILA
Mức chênh lệch một ngày
610,00 ILA - 610,00 ILA
Phạm vi một năm
500,00 ILA - 940,00 ILA
Giá trị vốn hóa thị trường
109,06 Tr ILS
Số lượng trung bình
1,59 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TLV
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 882,00 N | -7,26% |
Chi phí hoạt động | 480,00 N | -61,69% |
Thu nhập ròng | -369,00 N | 56,84% |
Biên lợi nhuận ròng | -41,84 | 53,46% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -366,00 N | 54,36% |
Thuế suất hiệu dụng | -13,83% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,88 Tr | 154,72% |
Tổng tài sản | 39,87 Tr | — |
Tổng nợ | 24,27 Tr | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 15,60 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 18,45 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 602,50 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -3,85% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -5,66% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -369,00 N | 56,84% |
Tiền từ việc kinh doanh | -11,99 Tr | -1.634,88% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -10,03 Tr | -32.467,74% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 25,81 Tr | 51.718,00% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 3,80 Tr | 642,14% |
Dòng tiền tự do | -10,95 Tr | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1992
Trang web
Nhân viên
19