Trang chủSAENF • OTCMKTS
add
Solar Alliance Energy Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,023 $
Mức chênh lệch một ngày
0,024 $ - 0,026 $
Phạm vi một năm
0,016 $ - 0,065 $
Giá trị vốn hóa thị trường
9,62 Tr CAD
Số lượng trung bình
33,83 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 711,53 N | -51,07% |
Chi phí hoạt động | 703,48 N | -6,86% |
Thu nhập ròng | -200,34 N | 16,71% |
Biên lợi nhuận ròng | -28,16 | -70,25% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -487,42 N | -99,62% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 60,63 N | -78,78% |
Tổng tài sản | 1,78 Tr | -20,58% |
Tổng nợ | 3,74 Tr | -12,97% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -1,96 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 294,19 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -2,32 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -67,61% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 67,08% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -200,34 N | 16,71% |
Tiền từ việc kinh doanh | -151,63 N | -693,72% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 200,00 N | 324,72% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 48,37 N | 144,56% |
Dòng tiền tự do | -310,99 N | -7,52% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2003
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
24