Trang chủSAF • BKK
add
S A F Special Steel PCL
Giá đóng cửa hôm trước
0,46 ฿
Mức chênh lệch một ngày
0,46 ฿ - 0,47 ฿
Phạm vi một năm
0,38 ฿ - 0,73 ฿
Giá trị vốn hóa thị trường
138,00 Tr THB
Số lượng trung bình
14,32 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BKK
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(THB) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 48,47 Tr | 16,24% |
Chi phí hoạt động | 8,83 Tr | 7,56% |
Thu nhập ròng | -159,90 N | 40,46% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,24 Tr | 17,92% |
Thuế suất hiệu dụng | 26,74% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(THB) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 37,17 Tr | 589,68% |
Tổng tài sản | 395,93 Tr | -2,02% |
Tổng nợ | 122,88 Tr | -2,55% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 273,05 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 300,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,51 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(THB) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -159,90 N | 40,46% |
Tiền từ việc kinh doanh | -8,97 Tr | -179,15% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 514,54 N | 111,83% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 119,72 N | 101,35% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -8,34 Tr | -340,68% |
Dòng tiền tự do | -11,65 Tr | -427,42% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1992
Trang web
Nhân viên
50