Trang chủSAF • CVE
add
Seasif Exploration Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,010 $
Mức chênh lệch một ngày
0,010 $ - 0,015 $
Phạm vi một năm
0,010 $ - 0,015 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,85 Tr CAD
Số lượng trung bình
5,63 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 91,56 N | -41,30% |
Thu nhập ròng | -95,58 N | 47,75% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 52,91 N | -49,31% |
Tổng tài sản | 5,01 Tr | -1,06% |
Tổng nợ | 597,85 N | 198,34% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,41 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 123,15 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,25 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -4,79% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -5,32% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -95,58 N | 47,75% |
Tiền từ việc kinh doanh | -58,59 N | 0,37% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -10,75 N | -1.753,38% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 100,00 N | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 30,67 N | 152,73% |
Dòng tiền tự do | -16,71 N | -134,46% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1983
Trụ sở chính
Trang web