Trang chủSAFARI • NSE
add
Safari Industries (India) Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
2.004,35 ₹
Mức chênh lệch một ngày
1.971,00 ₹ - 2.023,35 ₹
Phạm vi một năm
1.648,60 ₹ - 2.744,70 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
96,74 T INR
Số lượng trung bình
77,20 N
Tỷ số P/E
64,83
Tỷ lệ cổ tức
0,13%
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 4,43 T | 14,01% |
Chi phí hoạt động | 1,65 T | 26,24% |
Thu nhập ròng | 311,40 Tr | -27,45% |
Biên lợi nhuận ròng | 7,03 | -36,38% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 6,36 | -29,18% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 402,95 Tr | -31,22% |
Thuế suất hiệu dụng | 23,66% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,03 T | 200,68% |
Tổng tài sản | — | — |
Tổng nợ | — | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 8,92 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 48,89 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 10,98 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 8,50% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 311,40 Tr | -27,45% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1980
Trang web
Nhân viên
999