Trang chủSAFE • BKK
add
Safe Fertility Group Pcl
Giá đóng cửa hôm trước
8,75 ฿
Mức chênh lệch một ngày
8,80 ฿ - 8,85 ฿
Phạm vi một năm
8,50 ฿ - 23,70 ฿
Giá trị vốn hóa thị trường
2,67 T THB
Số lượng trung bình
58,01 N
Tỷ số P/E
16,01
Tỷ lệ cổ tức
7,05%
Sàn giao dịch chính
BKK
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(THB) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 171,70 Tr | -21,76% |
Chi phí hoạt động | 64,48 Tr | -0,31% |
Thu nhập ròng | 23,65 Tr | -55,01% |
Biên lợi nhuận ròng | 13,77 | -42,51% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,08 | -55,56% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 37,76 Tr | -40,88% |
Thuế suất hiệu dụng | 26,54% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(THB) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,63 T | 9,81% |
Tổng tài sản | 2,01 T | 5,99% |
Tổng nợ | 216,71 Tr | -8,06% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,79 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 303,35 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,49 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,42% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,68% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(THB) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 23,65 Tr | -55,01% |
Tiền từ việc kinh doanh | 46,91 Tr | -37,11% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -316,04 Tr | -1.440,80% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -4,10 Tr | -100,93% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -273,23 Tr | -155,30% |
Dòng tiền tự do | 6,74 Tr | -7,32% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2007
Trang web
Nhân viên
194