Trang chủSAFE • BKK
add
Safe Fertility Group Pcl
Giá đóng cửa hôm trước
10,70 ฿
Mức chênh lệch một ngày
10,30 ฿ - 10,90 ฿
Phạm vi một năm
10,30 ฿ - 23,70 ฿
Giá trị vốn hóa thị trường
3,28 T THB
Số lượng trung bình
69,64 N
Tỷ số P/E
16,75
Tỷ lệ cổ tức
1,39%
Sàn giao dịch chính
BKK
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(THB) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 192,59 Tr | -13,49% |
Chi phí hoạt động | 62,27 Tr | 20,40% |
Thu nhập ròng | 29,95 Tr | -50,86% |
Biên lợi nhuận ròng | 15,55 | -43,19% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,10 | -54,55% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 49,44 Tr | -40,63% |
Thuế suất hiệu dụng | 26,82% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(THB) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,60 T | 61,83% |
Tổng tài sản | 1,98 T | 45,19% |
Tổng nợ | 212,58 Tr | -9,38% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,77 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 303,95 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,85 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,82% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,17% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(THB) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 29,95 Tr | -50,86% |
Tiền từ việc kinh doanh | 42,89 Tr | 4,60% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -10,21 Tr | 73,90% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -3,99 Tr | 91,34% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 28,70 Tr | 165,00% |
Dòng tiền tự do | 44,76 Tr | -13,97% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2007
Trang web
Nhân viên
186