Trang chủSAFE • BKK
add
Safe Fertility Group Pcl
Giá đóng cửa hôm trước
6,80 ฿
Mức chênh lệch một ngày
6,70 ฿ - 6,80 ฿
Phạm vi một năm
6,60 ฿ - 18,10 ฿
Giá trị vốn hóa thị trường
2,05 T THB
Số lượng trung bình
944,00
Tỷ số P/E
15,49
Tỷ lệ cổ tức
9,19%
Sàn giao dịch chính
BKK
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(THB) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 175,79 Tr | -30,00% |
Chi phí hoạt động | 62,31 Tr | -0,92% |
Thu nhập ròng | 32,11 Tr | -51,87% |
Biên lợi nhuận ròng | 18,26 | -31,25% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,11 | -50,00% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 44,88 Tr | -52,79% |
Thuế suất hiệu dụng | 19,95% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(THB) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,67 T | 7,11% |
Tổng tài sản | 2,03 T | 3,57% |
Tổng nợ | 205,95 Tr | -11,76% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,82 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 303,95 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,14 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,58% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,91% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(THB) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 32,11 Tr | -51,87% |
Tiền từ việc kinh doanh | 45,40 Tr | -55,72% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,36 Tr | 89,35% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -4,16 Tr | 66,60% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 39,87 Tr | -48,39% |
Dòng tiền tự do | 37,40 Tr | -43,77% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2007
Trang web
Nhân viên
194