Trang chủSAFE • BKK
add
Safe Fertility Group Pcl
Giá đóng cửa hôm trước
14,80 ฿
Mức chênh lệch một ngày
14,40 ฿ - 14,90 ฿
Phạm vi một năm
13,60 ฿ - 23,70 ฿
Giá trị vốn hóa thị trường
4,44 T THB
Số lượng trung bình
552,35 N
Tỷ số P/E
19,55
Tỷ lệ cổ tức
1,03%
Sàn giao dịch chính
BKK
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(THB) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 214,72 Tr | -1,83% |
Chi phí hoạt động | 64,55 Tr | 9,74% |
Thu nhập ròng | 46,78 Tr | -10,18% |
Biên lợi nhuận ròng | 21,79 | -8,48% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,15 | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 65,37 Tr | -9,12% |
Thuế suất hiệu dụng | 21,28% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(THB) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,57 T | 52,05% |
Tổng tài sản | 1,95 T | 41,98% |
Tổng nợ | 213,74 Tr | -9,49% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,74 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 303,95 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,61 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,92% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,47% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(THB) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 46,78 Tr | -10,18% |
Tiền từ việc kinh doanh | 47,57 Tr | -14,05% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -4,66 Tr | 55,32% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -35,55 Tr | -9,76% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 7,37 Tr | -41,24% |
Dòng tiền tự do | 28,73 Tr | -37,03% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2007
Trang web
Nhân viên
186