Trang chủSAFE • IDX
add
Steady Safe Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
276,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
230,00 Rp - 298,00 Rp
Phạm vi một năm
178,00 Rp - 600,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
155,07 T IDR
Số lượng trung bình
334,81 N
Tỷ số P/E
3,15
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(IDR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 58,47 T | 0,79% |
Chi phí hoạt động | 2,76 T | -19,52% |
Thu nhập ròng | 13,07 T | 283,81% |
Biên lợi nhuận ròng | 22,35 | 280,75% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 23,03 T | 77,04% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(IDR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,59 T | -62,43% |
Tổng tài sản | 213,61 T | -12,57% |
Tổng nợ | 211,49 T | -26,81% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,12 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 615,15 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 65,56 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 18,04% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 37,14% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(IDR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 13,07 T | 283,81% |
Tiền từ việc kinh doanh | 19,55 T | 17,52% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,48 T | -1.698,39% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -20,08 T | -8,72% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -3,00 T | -52,75% |
Dòng tiền tự do | 14,79 T | 149,04% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1971
Trang web
Nhân viên
52